The system provides information and data related to 16 fields across 13 provinces and cities in the Mekong Delta. Register Now
Thống kê vùng

Description

Tổng cục Thống kê (GSO) — Niên giám Thống kê, báo cáo tình hình kinh tế – xã hội hàng năm, và các file phụ lục (Excel) có bảng theo vùng

A. Nhân khẩu & xã hội

  • Dân số trung bình vùng (tổng dân số).

  • Tỷ lệ tăng dân số (năm trước so với năm).

  • Cơ cấu tuổi (tỷ trọng nhóm tuổi chính) — nếu cần chi tiết thêm.

  • Tỷ lệ hộ nghèo (%) theo tiêu chuẩn giai đoạn tương ứng.

B. Kinh tế vĩ mô vùng

  • GRDP (Tổng sản phẩm địa phương theo giá hiện hành và/hoặc giá so sánh).

  • Tốc độ tăng GRDP (%) theo năm.

  • GRDP bình quân đầu người (nghìn VND/người).

  • Cơ cấu GRDP theo ngành: Nông-Lâm-Thủy sản | Công nghiệp-Xây dựng | Dịch vụ (%).

C. Nông nghiệp & thủy sản

  • Diện tích đất canh tác (ha).

  • Sản lượng lúa (tấn) / Năng suất lúa (tấn/ha).

  • Sản lượng thủy sản (tấn).

  • Diện tích rừng (ha) — rừng ngập mặn / rừng tràm (nếu có dữ liệu).

D. Lao động & việc làm

  • Số lao động có việc (tổng) và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động.

  • Cơ cấu việc làm theo ngành (nông nghiệp / công nghiệp / dịch vụ).

  • Tỷ lệ thất nghiệp / thiếu việc làm (nếu có).

E. Hạ tầng & môi trường (chọn lọc)

  • Diện tích đê biển / độ phủ rừng ngập mặn (nếu cần).

  • Các chỉ tiêu thiệt hại do xâm nhập mặn/thiếu nước (năm 2016, 2020… nếu có).

Metadata URL: Tổng hợp số liệu thống kê vùng đồng bằng sông Cửu Long từ năm 2015 đến năm 2021

Khám phá dữ liệu