Tổng cục Thống kê (GSO) — Niên giám Thống kê, báo cáo tình hình kinh tế – xã hội hàng năm, và các file phụ lục (Excel) có bảng theo vùng
A. Nhân khẩu & xã hội
Dân số trung bình vùng (tổng dân số).
Tỷ lệ tăng dân số (năm trước so với năm).
Cơ cấu tuổi (tỷ trọng nhóm tuổi chính) — nếu cần chi tiết thêm.
Tỷ lệ hộ nghèo (%) theo tiêu chuẩn giai đoạn tương ứng.
B. Kinh tế vĩ mô vùng
GRDP (Tổng sản phẩm địa phương theo giá hiện hành và/hoặc giá so sánh).
Tốc độ tăng GRDP (%) theo năm.
GRDP bình quân đầu người (nghìn VND/người).
Cơ cấu GRDP theo ngành: Nông-Lâm-Thủy sản | Công nghiệp-Xây dựng | Dịch vụ (%).
C. Nông nghiệp & thủy sản
Diện tích đất canh tác (ha).
Sản lượng lúa (tấn) / Năng suất lúa (tấn/ha).
Sản lượng thủy sản (tấn).
Diện tích rừng (ha) — rừng ngập mặn / rừng tràm (nếu có dữ liệu).
D. Lao động & việc làm
Số lao động có việc (tổng) và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động.
Cơ cấu việc làm theo ngành (nông nghiệp / công nghiệp / dịch vụ).
Tỷ lệ thất nghiệp / thiếu việc làm (nếu có).
E. Hạ tầng & môi trường (chọn lọc)
Diện tích đê biển / độ phủ rừng ngập mặn (nếu cần).
Các chỉ tiêu thiệt hại do xâm nhập mặn/thiếu nước (năm 2016, 2020… nếu có).
Đường dẫn truy cập bộ dữ liệu: Tổng hợp số liệu thống kê vùng đồng bằng sông Cửu Long từ năm 2015 đến năm 2021